Số 4 trong tiếng trung quốc tượng trưng cho cái gì

Cập nhật: 15/03/2023 Lượt xem: 5 Views

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung – 中国数字有什么意义?Mọi thứ khi sinh ra và tồn tại trên đời đều ẩn chứa một thông điệp, một nội dung gì đó và các con số cũng như vậy. Mỗi con số đều tượng trưng cho một ý nghĩa nhất đinh. Hôm nay, hãy cùng httl.com.vn/wiki tìm hiểu về hàm ý ẩn chứa trong mỗi con số tiếng Trung nhé.

Bạn đang xem: Số 4 trong tiếng trung quốc tượng trưng cho cái gì

*

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc

Chữ số từ 0 đến 9 có ý nghĩa gì trong tiếng Trung

Bảng chữ số Trung Quốc cũng tương tự bảng chữ số của Latinh bao gồm 9 chữ số tất cả, vậy mỗi chữ số thể hiện điều gì?

Chữ số Tiếng Trung Pinyin Ý nghĩa Pinyin Dịch nghĩa
Số 0 líng

nín

Bạn, anh, chị…
Số 1

yāo

yào

Bạn, anh, chị…

muốn

Số 2 èr ài Yêu
Số 3 sān

xiǎng

shēng

Nhớ

Sinh, đời

Số 4

shì

Tử, chết

Thế gian, đời người

Tư (tương tư)

Số 5 Tôi, anh, em
Số 6 liù Lộc
Số 7 qīn Hôn
Số 8

bào

bàn

ba

Phát (phát tài phát lộc)

Ôm

Ở bên,đồng hành

Đi, nhé

Số 9 jiǔ

jiǔ

qiú

jiù

shǒu

Vĩnh cửu

Cầu mong

Chính (là)

Tay

Ý nghĩa các con số nổi tiếng của người Trung Quốc

520 là gì? 930 là gì? Mật mã tình yêu thể hiện trong các con số như thế nào? Mỗi con số ẩn chứa một hàm ý khác nhau. Dưới đây là một vài ví dụ về các con số điển hình hay được người Trung Quốc sử dụng. Lưu ý các đại từ nhân xưng ở dưới gồm anh, em, bạn, cậu có thể được thay đổi linh hoạt tùy ngữ cảnh.

Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Hẹn Giờ Tắt Máy Tính Win 10 (Hẹn Giờ Tắt Máy Tính Win 10)

Chữ số Ý nghĩa Phiên âm Dịch nghĩa
440 谢谢你 xièxiè nǐ Cảm ơn bạn
4456 速速回来 sù sù huí lái.

Xem thêm: Top 13 ứng dụng Diệt Virus Nào Tốt Nhất Hiện Nay, Top 6 ứng dụng Diệt Virus Tốt Nhất Hiện Nay

Vội vàng trở lại
456 是我啦 shì wǒ la Là anh đây
4980 只有为你 zhǐyǒu wéi nǐ Chỉ có vì em
447735 时时刻刻想我 shí shí kè kè xiǎng wǒ Từng giờ từng phút nhớ bạn
460 想念你 xiǎngniàn nǐ Nhớ thương em
48 是吧 shì ba Đúng vậy

520

521

我爱你

wǒ ài nǐ

Anh yêu em

920 就爱你 Jiù ài nǐ Yêu em
9240 最爱是你 zuì ài shì nǐ Yêu nhất là em
2014 爱你一世 ài nǐ yí shì Yêu em mãi
8084 BABY Em yêu
9213 钟爱一生 zhōng’ài yīshēng Yêu em cả đời
8013 =伴你一生 bàn nǐ yīshēng Bên em cả đời
1314 一生一世 yì shēng yí shì Trọn đời trọn kiếp
81176 在一起了 zài yīqǐle Bên nhau
910 就依你 jiù yī nǐ Chính là em
902535 求你爱我想我 qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ Mong em yêu em nhớ em
82475 被爱是幸福 bèi ài shì xìngfú Yêu là hạnh phúc
8834760 漫漫相思只为你 màn màn xiāngsī zhǐ wèi nǐ Tương tư chỉ vì em
9089 求你别走 qiú nǐ bié zǒu Mong em đừng đi
930 好想你 hǎo xiǎng nǐ Nhớ em
9494 就是就是 jiù shì jiù shì Đúng vậy, đúng vậy
837 别生气 bié shēngqì Đừng giận
918 加油吧 Jiāyóu ba phấn đấu lên
940194 告诉你一件事 gàosù nǐ yī jiàn shì Muốn nói với em 1 việc
85941 帮我告诉他 bāng wǒ gàosù tā Giúp em nói với anh ý
7456 气死我啦 qì sǐ wǒ lā Tức chết đi được
860 不留你 bù liú nǐ Đừng níu kéo anh
8074 把你气死 bǎ nǐ qì sǐ Làm em tức điên
8006 不理你了 bù lǐ nǐle Không quan tâm đến em
93110 好像见见你 hǎo xiàng jiàn jiàn nǐ Hình như gặp em
865 别惹我 bié rě wǒ Đừng làm phiền anh
825 别爱我 bié ài wǒ Đừng yêu anh
987 对不起 duìbùqǐ Xin lỗi
886 拜拜啦 bài bài lā Tạm biệt
88 拜拜 bài bài Bye Bye
95 救我 jiù wǒ Cứu anh
555 呜呜呜 wū wū wū Hu hu hu
53770 我想亲亲你 wǒ xiǎng qīn qīn nǐ Tôi muốn hôn em
53880 我想抱抱你 wǒ xiǎng bào bào nǐ Tôi muốn ôm em
898 分手吧 fēnshǒu ba Chia tay đi
9908875 求求你别抛弃我 qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ Mong anh đừng bỏ rơi em
1711 一心一意 yīxīnyīyì Một lòng một dạ
1920 依旧爱你 yījiù ài nǐ Vẫn luôn yêu em

1314920

一生一世就爱你

yīshēng yīshì jiù ài nǐ

Trọn đời trọn kiếp chỉ yêu em

2037 为你伤心 wèi nǐ shāngxīn Đau lòng vì em
20609 爱你到永久 ài nǐ dào yǒngjiǔ Yêu em mãi mãi
282 饿不饿 è bù è Đói không?
3399 长长久久 chángcháng jiǔjiǔ Lâu dài vĩnh cửu
570 我气你 wǒ qì nǐ Em dỗi anh
57350 我只在乎你 wǒ zhǐ zàihū nǐ Tôi chỉ quan tâm đến em
58 晚安 wǎn’ān Ngủ ngon
5170 我要娶你 wǒ yào qǔ nǐ Tôi muốn lấy em
609 到永久 dào yǒngjiǔ Mãi mãi
6868 溜吧溜吧 liū ba liū ba Chuồn thôi
687 对不起 duìbùqǐ Xin lỗi
6699 顺顺利利 shùn shùnlì lì Thuận buồm xuôi gió
70345 请你相信我 qǐng nǐ xiāngxìn wǒ Xin em hãy tin anh
706 起来吧 qǐlái ba Dậy đi
7087 请你别走 qǐng nǐ bié zǒu Xin em đừng đi
721 亲爱你 qīn’ài nǐ Hôn em
7319 天长地久 tiānchángdìjiǔ Vĩnh cửu lâu dài
740 气死你 qì sǐ nǐ Chọc tức em

756

亲我啦

qīn wǒ la

Hôn anh đi

770880 亲亲你抱抱你 qīn qīn nǐ bào bào nǐ Hôn em ôm em
865 别惹我 bié rě wǒ Đừng làm tôi bực
898 分手吧 fēnshǒu Chia tay đi
098 你走吧 nǐ zǒu ba Anh đi đi
095 你找我 nǐ zhǎo wǒ Bạn tìm tôi?
0437 你是神经 nǐ shì shénjīng Cậu là đồ thần kinh
04535 你是否想我 nǐ shìfǒu xiǎng wǒ Em có nhớ tôi không
04551 你是我唯一 nǐ shì wǒ wéiyī Em là duy nhất với anh
0456 你是我的 nǐ shì wǒ de Em là của tôi
0457 你是我妻 nǐ shì wǒqī Em là vợ anh
065 原谅我 yuánliàng wǒ Tha thứ cho tôi

Vậy là hôm nay chúng ta lại biết thêm được một cách biểu đạt tâm tư tình cảm của mình thông qua ý nghĩa ẩn chứa trong các con số. Cùng với sự phát triển của xã hội, giới trẻ càng trở nên năng động hơn, vì thế mỗi con số lại cứ thế sinh ra thêm nhiều tầng ý nghĩa. Nhưng đừng ngại ngần update mà hãy tiếp tục cùng Tiếng trung httl.com.vn/wiki tìm hiểu thêm trong các chủ đề Tương lai nha.

Chuyên mục: kiến thức


Từ khoá liên quan về chủ đề Số 4 trong tiếng trung quốc tượng trưng cho cái gì

#Số #trong #tiếng #trung #quốc #tượng #trưng #cho #cái #gì.

Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin tại Centralreadingmosque

Vậy là bạn đã có thêm nhiều thông tin và kiến thức bổ ích về chủ đề Số 4 trong tiếng trung quốc tượng trưng cho cái gì rồi nhé. Hãy cùng Centralreadingmosque đọc thêm nhiều bài viết hơn để có nhiều kiến thức tổng hợp hữu ích hơn nhé!. Xin cám ơn người dùng đã quan tâm theo dõi.

Nguồn: Số 4 trong tiếng trung quốc tượng trưng cho cái gì

Các bài viết trên trang chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị.
Bình luận của bạn