Tiết lộ [Tổng hợp giải mã] STS là gì? Khám phá cụm từ đa ngữ nghĩa

Cập nhật: 20/05/2021 Lượt xem: 58 Views

Rate this post

Bạn đang cần giải đáp về chủ đề [Tổng hợp giải mã] STS là gì? Khám phá cụm từ đa ngữ nghĩa? Xin hãy cùng Centralreadingmosque tham khảo bài viết ở dưới đây để có thêm thông tin kiến thức bổ ích nhé! Nào mời các bạn Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây để cùng giải thích thắc mắc nhé!

Nhắc đến những cụm từ viết tắt, thông thường mọi người sẽ dễ liên tưởng đến các thuật ngữ kinh tế hoặc thuật ngữ về lĩnh vực công nghệ thông tin. Bởi lẽ, đây là 2 lĩnh vực thường xuất hiện nhiều thuật ngữ rối rắm và vô cùng phức tạp. Tuy nhiên, đến với STS, chúng ta sẽ được tiếp cận với một thuật ngữ có tính ứng dụng cực cao và đa ngữ nghĩa. 

Trước tiên, hãy cùng tiếp cận với ý nghĩa của STS trong lĩnh vực Y tế – Dược nhé. 

1. STS trong lĩnh vực y tế – dược

– Secondary traumatic stress: căng thẳng sang chấn thứ phát. Đây là trạng thái kiệt quệ về mặt tinh thần dẫn đến việc người bệnh thiếu sự đồng cảm với nỗi đau, sự thiếu thốn của người khác. Trạng thái này đôi khi sẽ xảy ra khi một người phải chăm sóc người khác trong thời gian dài, những gánh nặng tâm lý sẽ khiến họ mất kiểm soát và hành xử thô bạo với đối phương. 

STS trong lĩnh vực y tế - dược
STS trong lĩnh vực y tế – dược

– Sequence-tagged site: chuỗi gắn theo trình tự. Y học sinh học thường ứng dụng thuật ngữ này để diễn tả như một chuỗi DNA xuất hiện một lần trong bộ gen.

– Soft tissues sarcoma: sarcoma mô mềm. Đây là thuật ngữ chỉ những khối u ác tính, nằm trong các mô mềm trên cơ thể. Những khối u này được hình thành trong nhiều năm và thậm chí sẽ không gây đau đớn, khiến người bệnh không tự ý thức được tình trạng sức khỏe của bản thân. 

– Superior temporal sulcus: Sulcus thái dương. Đây là rãnh sâu uốn cong vào phần lớn nhất của não, ngoài ra rãnh này có một con quay hướng sang đường cong bên ngoài đại não. 

2. STS trong lĩnh vực phương tiện giao thông

– Ship to ship: hoạt động chuyển giao hàng hóa giữa các tàu biển. Đây là một xu hướng logistics trong thời đại mới. Tại các bến cảng, các tàu biển sẽ được xếp dọc để thuận tiện cho việc vận chuyển hàng. 

STS trong lĩnh vực phương tiện giao thông
STS trong lĩnh vực phương tiện giao thông

– Space transportation system: hệ thống vận chuyển không gian. Với những bạn đam mê khoa hoặc đặc biệt là khoa học vũ trụ hẳn đây là thuật ngữ không còn xa lạ. Năm 1969, NASA đã tung ra hệ thống phương tiện sử dụng trong không gian. Đặc biệt, các phương tiện này có thể tái sử dụng nhằm giảm chi phí và thay thế các phương pháp phóng tên lửa cũ. 

3. STS trong lĩnh vực khoa học và công nghệ

– Space Tourism Society: hiệp hội du lịch vũ trũ. Nhận ra tiềm năng có thể khai thác được từ ngành du lịch vũ trụ, năm 1996 tổ chức trên đã được ra đời. Với nhiệm vụ tập trung xây dựng hệ thống du lịch sinh thái vũ trụ phục vụ người giàu, các nhà khoa học… đến nay tổ chức này vẫn tiếp tục thực hiện nhiệm vụ. 

STS trong lĩnh vực khoa học và công nghệ
STS trong lĩnh vực khoa học và công nghệ

– Scanning tunneling spectroscopy: quang phổ quét đường hầm. Đây là phần mở rộng của kính hiển vi nhằm cung cấp thông tin cho những nhà nghiên cứu biết về mật độ electron như một hàm năng lượng. 

– Science and technology study: nghiên cứu khoa học công nghệ. Đây là lĩnh vực nghiên cứu nhằm phát hiện những ảnh hưởng của khoa học xã hội trong quá trình đổi mới công nghệ và ngược lại. Những nhà nghiên cứu sẽ điều tra, khảo sát để phát hiện những ảnh hưởng của công nghệ đến đời sống con người. 

– Static transfer switch: công tắc chuyển tính. Loại công tắc này sử dụng chất bán dẫn như bộ chỉnh lưu để chuyển tải giữa hai nguồn. Quá trình truyền được hoàn thành nhanh chóng do không có bộ phận chuyển động cơ học. 

4. STS trong lĩnh vực máy tính và truyền thông

– Strict transport security: đây là chính sách giúp bảo vệ các trang web chống lại những cuộc tấn công thông qua bên thứ 3 của các hacker. Máy chủ web sẽ tự động tương tác với những đường link có đầu https và cung cấp quyền bảo mật. Ngược lại, khi người dùng truy cập vào những đường link http web sẽ cảnh báo và yêu cầu thoát hoặc nâng cao bảo mật. 

STS trong lĩnh vực máy tính và truyền thông
STS trong lĩnh vực máy tính và truyền thông

– Security token service: dịch vũ mã thông báo bảo mật. Trong một khung cơ sở hạ tầng yêu cầu đăng nhập, đây là thành phần cốt lõi tiêu chuẩn để người dùng mở ra nhiều nền tảng. Khi người dùng đăng nhập, sẽ xuất hiện mã thông báo trong khuôn khổ liên quan đến quyền sở hữu để xác minh danh tinh, tăng độ bảo mật. 

– Station-to-station: đây là một giao thức tượng trưng cho một sơ đồ mật mã. Về sau, giao thức này đã được nâng cấp để tạo thành khóa chữ ký và thành một phương thức bảo mật được sử dụng thường xuyên. 

– Synergy Teleconferencing System: máy chủ trò chuyện trực tuyến. Công cụ này ra đời dựa trên PC và vô cùng phổ biến trong giai đoạn những năm 1980 – 1990. Tuy hiện tại, công cụ này đã lỗi thời nhưng vào thời điểm này đây là bước tiên phong trong công cuộc sử dụng phần mềm nội bộ. 

5. STS trong văn hóa đại chúng ở các nước phương Tây

Bên cạnh việc xuất hiện trong nhiều văn bản học thuật, STS cũng là một trong những “slang” – tiếng lóng xuất hiện nhiều trong văn hóa đại chúng của các nước phương Tây. Trong phần cuối của bài viết, chúng ta sẽ cùng khám phá một số từ lóng viết tắt STS cực thú vị nhé. 

– Send to streak: gửi cho một dãy người. Slang này được ra đời cùng với sự phổ biến của mạng xã hội Snapchat. Trước khi Facebook và Instagram học hỏi tính năng snap – story của mạng xã hội này đây là một trong những mạng xã hội được yêu thích nhất ở các nước phương Tây. 

STS trong văn hóa đại chúng ở các nước phương Tây
STS trong văn hóa đại chúng ở các nước phương Tây

– Sucks to sucks: tệ hại. Đây là lời nhận xét, cảm thán thường được thốt ra khi chủ thế nói thấy bạn bè, người thân, các đối tượng xung quanh gặp phải tình huống trớ trêu, đen đủi. Trong nhiều trường hợp, đây cũng là lời nói mang hàm ý mỉa mai, giễu cợt hoặc bày tỏ cảm xúc khi người khác khiến chủ thể nói khó chịu, thất vọng.

– Smirk to self: nhếch mép với bản thân. Trong nhiều trường hợp khi bạn phải nghe những câu đùa không quá buồn cười nhưng vẫn muốn giữ lịch sự và thái độ tốt với đối phương, bạn có thể dùng STS – smirk to self để đối đáp. 

– Shoot the stuff: từ chỉ việc bạn bè nói việc thoải mái với nhau. Có thể dùng thay cho những cụm từ như chat chit. Từ này thường được sử dụng trong văn nói thông thường và không yêu cầu nhiều về tính trang trọng, hình thức. 

Hệ thống từ viết tắt STS vô cùng phong phú và thú vị
Hệ thống từ viết tắt STS vô cùng phong phú và thú vị

– Sad to say: rất buồn phải nói/ thông báo. Những tiếng lóng như thế này thường được sử dụng khi nhắn tin. 

– Sleepover toehold sleeper: đây là động tác chiến đấu trong những trận đấu vật chuyên nghiệp với một số động tác cố định để làm đối thủ bất động. 

Hiện nay, nguồn tài liệu tiếng Việt về các từ ngữ viết tắt STS không có nhiều. Điều này dẫn đến nhiều khó khăn cho các bạn đọc khi muốn tìm hiểu, tra cứu ngữ nghĩa của từ. Thêm vào đó, STS viết tắt cho khá nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Chính vì vậy việc hạn chế nguồn tài liệu tiếng Việt cho những từ học thuật sẽ khiến nhiều người không thể tìm hiểu thêm về những từ chuyên môn. 

Trong bài viết trên, centralreadingmosque.com xin chọn ra những chủ đề trong đó chứa nhiều thuật ngữ viết tắt STS quan trọng nhất. Mong rằng với bài viết của chúng tôi, các bạn sẽ khám phá được thêm STS là gì cũng như hiểu thêm về nhiều lĩnh vực đặc sắc khác.

Các bài viết trên trang chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị.
Bình luận của bạn