Hộp bút tiếng anh là gì

Cập nhật: 07/11/2022 Lượt xem: 7 Views

Hiện nay, dù bạn có làm việc tại một siêu thị nước ngoài hay không thì bạn vẫn có thể thường xuyên phải tiếp xúc với các dụng cụ văn phòng bằng tiếng Anh. Do đó, đối với dân văn phòng việc học từ vựng tiếng anh văn phòng phẩm là một kiến thức không thể thiếu. Dưới đây Aroma đã tổng hợp và phân loại tên những văn phòng phẩm thường gặp nhất:

Bạn đang xem: Hộp bút tiếng anh là gì

*

Xem thêm: Con Mèo Đi Hia – Truyện Cổ Tích: Chú Mèo Đi Hia

TÊN VĂN PHÒNG PHẨM TRONG TIẾNG ANH

Stationery: văn phòng phẩm– Office supplies: đồ dùng văn phòng (bao gồm cả văn phòng phẩm trong đó)

1. Desk top instruments – Dụng cụ để bàn+ Hole punch/punch: đồ bấm lỗ+ Stapler and staples: đồ bấm và ghim bấm+ Staple remover: đồ gỡ ghim+ Binder clips: kẹp bướm+ Knife: dao

+ Scissors: kéo

+ Blades: lưỡi dao+ Tape dispenser: dụng cụ đựng và cắt băng keo+ Laminators: đồ ép nhựa+ Pencil sharpener: đồ gọt bút chì+ Magnet: nam châm+ Push pins: đồ ghim giấy+ Glue stick: thỏi keo khô+ Glue: hồ dán

+ Tape: băng keo (nói chung)+ Sealing tape/package mailing tape: băng keo niêm phong+ Double-sided tape: băng keo 2 mặt+ Duct tape: băng keo vải+ Carbon paper: giấy than+ Rubber bands: dây thun

2. Writing instruments – Dụng cụ viết+ Ball-pen: bút bi+ Fountain pen: bút mực+ Pencil: bút chì+ Mechanical pencil: bút chì bấm+ Porous point pen: bút nhũ+ Technical pen: bút vẽ kỹ thuật+ Gel pen: bút nước+ Highlighter: bút dạ quang+ Markers: bút lông+ Pencil box/pouch: Hộp/Túi đựng bút

Xem thêm:  Muối đỏ là gì? Công dụng, cách dùng và các sản phẩm muối đỏ

Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Làm Infographic Bằng Powerpoint khía cạnh (5 Mẫu Info Có Sẵn)

*

4. Filing and storage – Đồ phân loại và lưu trữ+ Lever arch file: bìa còng bật+ Ring file/binder: Bìa còng nhẫn+ Expandable file: cặp có nhiều ngăn+ File folder: Bìa hồ sơ+ Double sign board: bìa trình ký đôi+ Hanging file folder: Bìa hồ sơ có móc treo

5. Mailing and shipping supplies – Đồ gửi thư

+ Envelope: bao thư+ Stamped/ addressed envelope: bao thư sẵn tem/ địa chỉ

+ Stamp: con tem

6. Notebooks – Các loại sổ/ giấy ghi chép+ Wirebound notebook: sổ lò xo+ Writing pads: tập giấy ghi chép+ Self-stick note (pad): (tập) giấy ghi chú+ Self-stick flags: giấy phân trang, đánh dấu trang

7. Office paper – Các loại giấy văn phòng

+ dot matrix paper: giấy cho máy in kim

+ inkjet paper: giấy cho máy in phun

+ laser paper: giấy cho máy in laze

+ Photocopy paper: giấy photo8. Other supplies – Đồ dùng khác+ File cabinet: tủ đựng hồ sơ+ Bookcase: tủ sách+ Typing chair: ghế văn phòng+ Desk: bàn làm việc+ Doorstop: cái chặn cửa, hít cửa+ Floor mats: thảm văn phòng+ Light bulbs: bóng đèn+ Fluorescent bulbs: bóng đèn huỳnh quang+ Receptacles: ổ cắm điện+ Shredder: máy hủy giấy+ Wastebasket/ Recycle bin/Trash can: thùng rác+ Trash bag: túi đựng rácHi vọng với bài tổng hợp này, người sử dụng sẽ dễ dàng học tu vung tieng anh van phong pham hơn và tự tin sử dụng chúng trong việc làm.

Xem thêm:  Antenna là gì ? những điều khả năng bạn chưa biết về anten!!

Chuyên mục: Hỏi đáp


Từ khoá liên quan về chủ đề Hộp bút tiếng anh là gì

#Hộp #bút #tiếng #anh #là #gì.

Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin tại Centralreadingmosque

Vậy là bạn đã có thêm nhiều thông tin và kiến thức bổ ích về chủ đề Hộp bút tiếng anh là gì rồi nhé. Hãy cùng Centralreadingmosque đọc thêm nhiều bài viết hơn để có nhiều kiến thức tổng hợp hữu ích hơn nhé!. Xin cám ơn người sử dụng đã quan tâm theo dõi.

Nguồn: Hộp bút tiếng anh là gì

Các bài viết trên trang chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị.
Bình luận của bạn